Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thắm
thắm
Các từ đồng nghĩa:
thâm tình
thắm thiết
thấm đượm
thắm thiết
tình cảm
tình yêu
yêu thương
yêu mến
mến
thưởng
say mê
đam mê
luyến ái
người yêu
người thân yêu
tình bạn
diễm tình
khao khát
thích
ưa thích
dịu dàng
Chia sẻ bài viết: