tê tê
Các từ đồng nghĩa:
- con tê tê
- thú ăn kiến
- thú gặm nhấm
- động vật ăn kiến
- tê tê châu Á
- tê tê châu Phi
- tê tê lớn
- tê tê nhỏ
- tê tê bắc Mỹ
- tê tê lông ngắn
- tê tê lông dài
- tê tê có vảy
- tê tê đất
- tê tê hoang dã
- tê tê sống trong hang
- tê tê ăn mối
- tê tê ăn côn trùng
- tê tê có mõm nhọn
- tê tê không có răng
- tê tê thân vảy
- tê tê đào hang