tàu con thoi
Các từ đồng nghĩa:
- tàu vũ trụ
- tàu không gian
- tàu hàng không vũ trụ
- tàu chở hàng
- tàu nghiên cứu
- tàu thăm dò
- tàu du hành
- tàu bay
- tàu vận tải
- tàu tiếp tế
- tàu dịch vụ
- tàu chở người
- tàu con thoi vũ trụ
- tàu con thoi NASA
- tàu con thoi Space Shuttle
- tàu con thoi chở hàng
- tàu con thoi chở người
- tàu con thoi đa năng
- tàu con thoi tái sử dụng
- tàu con thoi hiện đại