tạp vụ - từ đồng nghĩa, tạp vụ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- người giúp việc
- người giúp việc nhà
- người hầu phòng
- người dọn dẹp nhà cửa
- người hầu
- bà quản gia
- quản gia
- nhân viên vệ sinh
- người chăm sóc
- nhân viên tạp vụ
- người làm công
- người lao động
- người phục vụ
- người dọn dẹp
- người làm vệ sinh
- người làm tạp vụ
- người làm việc lặt vặt
- người làm thuê
- người phụ việc
- người hỗ trợ