tạp phẩm
Các từ đồng nghĩa:
- đồ dùng cá nhân
- hàng hóa lặt vặt
- đồ trang điểm
- sản phẩm làm đẹp
- đồ trang trí
- đồ dùng sinh hoạt
- vật dụng
- đồ dùng hàng ngày
- đồ phụ kiện
- đồ dùng nhỏ
- đồ tiện ích
- đồ dùng thiết yếu
- đồ dùng gia đình
- đồ dùng văn phòng
- đồ dùng du lịch
- đồ dùng thể thao
- đồ dùng vệ sinh
- đồ dùng thời trang
- đồ dùng giải trí