tại chức
Các từ đồng nghĩa:
- nhậm chức
- phụ trách
- tại văn phòng
- đương chức
- đang làm việc
- đang giữ chức vụ
- cán bộ tại chức
- học tại chức
- làm việc tại chức
- công tác tại chức
- chức vụ hiện tại
- đang công tác
- đang hoạt động
- đang đảm nhiệm
- đang phụ trách
- đang điều hành
- đang quản lý
- đang tham gia
- đang theo học
- học vừa làm