tắc kè
Các từ đồng nghĩa:
- tắc kè hoa
- họ tắc kè
- con tắc kè
- thằn lằn
- thằn lằn sâu
- thằn lằn có sừng
- thằn lằn đuôi ngựa vằn
- thằn lằn da báo
- thằn lằn theo dõi
- tắc kè lửa
- tắc kè đuôi dài
- tắc kè vằn
- tắc kè xanh
- tắc kè đen
- tắc kè vàng
- tắc kè mũi nhọn
- tắc kè mắt đỏ
- tắc kè mũi ngắn
- tắc kè lưng gù
- tắc kè chân ngắn