tả khuynh
Các từ đồng nghĩa:
- phái tả
- cánh tả
- cánh trái
- người phái tả
- cánh tả trung tâm
- tư tưởng tả khuynh
- đường lối tả khuynh
- chủ nghĩa xã hội
- chủ nghĩa cộng sản
- các phong trào tả khuynh
- đảng tả
- tả phái
- các tổ chức tả khuynh
- tả khuynh chính trị
- các chính sách tả khuynh
- tả khuynh xã hội
- tả khuynh kinh tế
- tả khuynh văn hóa
- tả khuynh quốc tế