sương muối - từ đồng nghĩa, sương muối - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sương giá
- phủ đầy sương muối
- sương đêm
- sương lạnh
- sương mù
- sương trắng
- sương băng
- sương đông
- sương phủ
- sương tàn
- sương rơi
- sương ướt
- sướng mắt
- sương sớm
- sương lấp lánh
- sương lùa
- sương lấp
- sương bám
- sương dày
- sương mỏng