sủng hạnh - từ đồng nghĩa, sủng hạnh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ân sủng
- ưu ái
- sự trọng đãi
- sự chiếu cố
- ơn huệ
- ân điển
- ban phước
- tôn tạo
- sự miễn xá
- ơn Chúa
- ơn trời
- ần
- sự ưu ái
- sự yêu mến
- sự nâng niu
- sự chăm sóc
- sự yêu thương
- sự quý trọng
- sự kính trọng
- sự vinh danh