Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sủng hạnh
sủng hạnh
Các từ đồng nghĩa:
ân sủng
ưu ái
sự trọng đãi
sự chiếu cố
ơn huệ
ân điển
ban phước
tôn tạo
sự miễn xá
ơn Chúa
ơn trời
ần
sự ưu ái
sự yêu mến
sự nâng niu
sự chăm sóc
sự yêu thương
sự quý trọng
sự kính trọng
sự vinh danh
Chia sẻ bài viết: