Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sửa chữa lớn
sửa chữa lớn
Các từ đồng nghĩa:
sửa chữa
sửa chữa vừa
sửa chữa nhỏ
bảo trì
bảo dưỡng
khôi phục
nâng cấp
cải tạo
tu sửa
sửa sang
sửa đổi
sửa chữa toàn diện
sửa chữa lớn lao
sửa chữa triệt để
sửa chữa căn bản
sửa chữa tổng thể
sửa chữa chuyên sâu
sửa chữa quy mô lớn
sửa chữa hoàn thiện
sửa chữa định kỳ
Chia sẻ bài viết: