sông cái - từ đồng nghĩa, sông cái - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sông lớn
- sông chính
- sông mẹ
- sông chính yếu
- sông lớn nhất
- sông chảy
- sông lớn tiếp nhận
- sông đầu nguồn
- sông chính dòng
- sông lớn đổ ra biển
- sông lớn nhất vùng
- sông lớn nhất khu vực
- sông lớn nhất địa phương
- sông lớn nhất quốc gia
- sông lớn nhất châu lục
- sông lớn nhất thế giới