son phấn
Các từ đồng nghĩa:
- phấn son
- mỹ phẩm
- đồ hoá trang
- trang điểm
- son môi
- phấn trang điểm
- kem nền
- phấn phủ
- phấn mắt
- kẻ mắt
- son bóng
- son lì
- phấn má
- kem che khuyết điểm
- bảng màu mắt
- bảng phấn
- mỹ phẩm trang điểm
- phấn highlight
- phấn bronzer
- phấn tạo khối