sở chỉ huy
Các từ đồng nghĩa:
- bộ chỉ huy
- trung tâm chỉ huy
- cơ quan chỉ huy
- đại bản doanh
- sở chỉ huy tác chiến
- trụ sở chỉ huy
- điểm chỉ huy
- nơi chỉ huy
- căn cứ chỉ huy
- hệ thống chỉ huy
- phòng chỉ huy
- đội chỉ huy
- bộ phận chỉ huy
- đơn vị chỉ huy
- cơ sở chỉ huy
- trung tâm điều hành
- nơi điều hành
- trụ sở điều hành
- điểm điều hành
- căn cứ điều hành