sinh thời
Các từ đồng nghĩa:
- cuộc đời
- tuổi thơ
- trọn đời
- suốt đời
- thời gian sống
- thời kỳ sống
- thời kỳ tồn tại
- thời gian tồn tại
- thời gian hiện hữu
- thời kỳ hiện hữu
- thời gian còn sống
- thời kỳ còn sống
- thời gian sinh sống
- thời kỳ sinh sống
- thời gian hoạt động
- thời kỳ hoạt động
- thời gian tồn tại
- thời gian sống sót
- thời kỳ sống sót
- thời gian hiện diện