sinh đôi
Các từ đồng nghĩa:
- cặp song sinh
- trẻ sinh đôi
- cặp đôi
- cặp đôi với
- cặp díp
- con sinh đôi
- ghép đôi
- ghép đôi với
- kép
- cặp đôi
- cặp sinh đôi
- cặp sinh đôi tự nhiên
- cặp sinh đôi nhân tạo
- cặp sinh đôi đồng trứng
- cặp sinh đôi khác trứng
- cặp sinh đôi giống nhau
- cặp sinh đôi cùng giới
- cặp sinh đôi khác giới
- cặp sinh đôi đặc biệt