séc
Các từ đồng nghĩa:
- séc chuyển khoản
- séc tiền mặt
- tiếp
- thuộc Séc
- hối phiếu
- giấy tờ có giá
- chứng từ thanh toán
- thẻ ngân hàng
- giấy ủy nhiệm
- phiếu thu
- phiếu chi
- chuyển khoản
- thẻ tín dụng
- thẻ ghi nợ
- giấy biên nhận
- hóa đơn
- giấy tờ thanh toán
- séc du lịch
- séc bảo hiểm
- séc cá nhân