Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sẩy chân
sẩy chân
Các từ đồng nghĩa:
vấp ngã
trượt chân
ngã
lỡ chân
sải bước
mất thăng bằng
đi lạc
lạc đường
không vững
không chắc
sai lầm
nhầm lẫn
bước hụt
bước sai
đi sai
lầm đường
vấp phải
khó khăn
cản trở
trở ngại
Chia sẻ bài viết: