Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sát thủ
sát thủ
Các từ đồng nghĩa:
kẻ giết người
sát nhân
thủ phạm
kẻ ám sát
kẻ sát hại
kẻ tội phạm
kẻ hành quyết
kẻ giết
kẻ thù
kẻ phá hoại
kẻ tấn công
kẻ gây hại
kẻ xâm lược
kẻ khủng bố
kẻ bạo lực
kẻ giết mướn
kẻ truy sát
kẻ thù địch
kẻ phản bội
kẻ gây án
Chia sẻ bài viết: