sao cho - từ đồng nghĩa, sao cho - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- do đó
- để
- nhàm
- để mà
- để cho
- để đạt được
- nhắm mục đích
- để có thể
- để thực hiện
- để hoàn thành
- để tiến hành
- để đạt tới
- để hướng tới
- để phục vụ
- để đáp ứng
- để giải quyết
- để thực thi
- để thực hiện hóa
- để đạt hiệu quả
- để có kết quả