sao Bắc Đẩu
Các từ đồng nghĩa:
- sao bắc cực
- sao lode
- cực bắc
- từ cực bắc
- sao cực
- bắc cực
- bán cầu bắc
- sao dẫn đường
- sao chỉ hướng
- sao phương bắc
- sao chỉ bắc
- sao hướng bắc
- sao chỉ đường
- sao bắc
- sao sáng
- sao trời
- sao đêm
- sao thiên
- sao lấp lánh
- sao dẫn lối