Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sánh vai
sánh vai
Các từ đồng nghĩa:
sát vai
cạnh nhau
bên cạnh
thẳng hàng
ngang bằng
ngang nhau
sóng hàng
đối diện
sát nhau
cùng hàng
kề vai
đi bên nhau
đi song song
đi cạnh
đi kề
đi cùng
đi chung
đi liền
đi sát
đi gần
Chia sẻ bài viết: