san hô - từ đồng nghĩa, san hô - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- san hô quý
- rạn san hô
- san hô đỏ
- đảo san hô
- đỏ như san hô
- san hô trắng
- san hô xanh
- san hô vàng
- san hô đen
- san hô mềm
- san hô cứng
- san hô biển
- động vật san hô
- hệ sinh thái san hô
- vùng san hô
- bãi san hô
- san hô hình cánh hoa
- san hô dạng cành
- san hô dạng chóp
- san hô dạng tán