Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sa đà
sa đà
Các từ đồng nghĩa:
lún sâu
mê mẩn
cuốn hút
đắm chìm
say sưa
nghiền
điên đảo
mải mê
quá đã
thích thú
say mê
đi lạc
lạc lối
trượt dốc
không kiểm soát
đi quá giới hạn
bị cuốn đi
đi vào ngõ cụt
sa ngã
đi vào bế tắc
Chia sẻ bài viết: