sa bồi
Các từ đồng nghĩa:
- đất bồi
- đất phù sa
- đất lấp
- đất lún
- đất trũng
- đất ngập
- đất sình
- đất mềm
- đất ẩm
- đất cát
- đất bùn
- đất lầy
- đất thấp
- đất bồi tụ
- đất phù sa lắng đọng
- đất bồi đắp
- đất bồi lấp
- đất bồi lắng
- đất bồi ven sông
- đất bồi ven biển
- đất bồi tự nhiên