rượu nho - từ đồng nghĩa, rượu nho - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- rượu vang
- rượu nho đỏ
- rượu nho trắng
- rượu nho ngọt
- rượu nho khô
- rượu nho sủi bọt
- rượu nho lên men
- rượu nho tự nhiên
- rượu nho cao cấp
- rượu nho hảo hạng
- rượu nho Pháp
- rượu nho Ý
- rượu nho Chile
- rượu nho Mỹ
- rượu nho Bordeaux
- rượu nho Cabernet
- rượu nho Merlot
- rượu nho Sauvignon
- rượu nho Tempranillo
- rượu nho Zinfandel