rửa ráy - từ đồng nghĩa, rửa ráy - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tâm
- sự tắm rửa
- sự tắm gội
- rủa
- giắt
- sự giặt giũ
- rửa tay
- cọ rửa
- tắm gội
- tắm rửa
- rửa sạch
- rửa mặt
- rửa chân
- rửa tay chân
- tắm táp
- tắm rửa sạch sẽ
- tắm gội sạch sẽ
- rửa ráy sạch sẽ
- tắm rửa thân thể
- rửa ráy thân thể