rợp bóng
Các từ đồng nghĩa:
- mát mẻ
- được che chở
- được che chắn
- bị che khuất
- râm mát
- bóng râm
- bóng mát
- bị che phủ
- bị che đậy
- tránh nắng
- tránh ánh sáng
- bị khuất
- bị bóng tối
- bị bóng che
- bị che lấp
- bị che chắn
- bị che khuất ánh sáng
- bị che khuất nắng
- bị che khuất ánh nắng