rộng lượng
Các từ đồng nghĩa:
- lòng nhân từ
- lòng vị tha
- lòng nhân hậu
- tính rộng rãi
- sự rộng lượng
- sự hào phóng
- tính hào phóng
- hào hiệp
- tốt bụng
- nhân từ
- hành động rộng lượng
- hành động khoan hồng
- lòng từ thiện
- sự rộng rãi
- sự hào phóng
- lòng hiếu khách
- không ích kỷ
- lòng tốt
- sự tha thứ
- tính độ lượng
- tính khoan dung