rối rít
Các từ đồng nghĩa:
- hỗn loạn
- lộn xộn
- bừa bãi
- mớ hỗn độn
- xáo lộn
- tình trạng lộn xộn
- tình trạng hỗn độn
- bãi chiến trường
- đống đổ nát
- thảm hoạ
- cảnh ngộ bung bét
- tình trạng bừa bộn
- bày bừa
- lấm bẩn
- làm mất trật tự
- bữa ăn
- tình trạng bẩn thỉu
- rối ren
- lộn xộn
- khó khăn