rôcket
Các từ đồng nghĩa:
- tên lửa
- phi thuyền
- tàu vũ trụ
- máy bay vũ trụ
- tên lửa đẩy
- tên lửa không gian
- tên lửa hành trình
- tên lửa chiến thuật
- tên lửa tầm xa
- tên lửa tầm trung
- tên lửa siêu thanh
- tên lửa đạn đạo
- tên lửa vũ trụ
- tên lửa nghiên cứu
- tên lửa thử nghiệm
- tên lửa mini
- tên lửa hạng nhẹ
- tên lửa hạng nặng
- tên lửa tự hành
- tên lửa đa năng