rễ chùm - từ đồng nghĩa, rễ chùm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hệ thống rễ
- cụm gốc
- rễ cây
- rễ phụ
- rễ chính
- rễ ngầm
- rễ chùm rễ
- rễ lúa
- rễ tre
- rễ bám
- rễ chùm lúa
- rễ chùm tre
- rễ chùm cây
- rễ chùm thực vật
- rễ chùm cỏ
- rễ chùm hoa
- rễ chùm thân thảo
- rễ chùm cây ăn quả
- rễ chùm cây gỗ
- rễ chùm cây bụi