ranh con
Các từ đồng nghĩa:
- nhọc
- trẻ ranh
- đứa trẻ ngỗ ngược
- đứa trẻ trơ tráo
- trẻ con
- thằng nhóc
- đứa trẻ hư
- đứa trẻ nghịch ngợm
- đứa trẻ bướng bỉnh
- đứa trẻ láu cá
- đứa trẻ tinh quái
- thằng bé
- cậu bé
- đứa trẻ xấc xược
- đứa trẻ hỗn láo
- đứa trẻ cứng đầu
- đứa trẻ không nghe lời
- đứa trẻ ương ngạnh
- đứa trẻ lém lỉnh
- đứa trẻ bạo dạn
- đứa trẻ bất trị