quân trang - từ đồng nghĩa, quân trang - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- quân phục
- đồng phục quân đội
- trang phục quân nhân
- vũ trang
- thiết bị quân sự
- vũ khí trang bị
- đồ dùng quân sự
- trang bị quân sự
- quân trang bị
- trang phục chiến đấu
- đồ quân đội
- quân trang chiến đấu
- trang phục tác chiến
- đồ dùng chiến đấu
- trang phục lính
- quân trang lính
- trang phục quân sự
- đồ bảo hộ quân sự
- trang phục huấn luyện
- trang phục đặc nhiệm