quan lớn - từ đồng nghĩa, quan lớn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- quýt lớn
- quýt
- cây quýt
- trái quýt
- quả quýt
- quýt ngọt
- quýt chua
- quýt đường
- quýt hồng
- quýt vàng
- quýt xanh
- quýt miền
- quýt Ninh Thuận
- quýt Lai Vung
- quýt Bắc
- quýt Nam
- quýt tứ quý
- quýt bưởi
- quýt tươi
- quýt chín