quả phụ
Các từ đồng nghĩa:
- góa phụ
- bà góa
- gái góa
- phụ nữ góa chồng
- người đàn bà goá
- bà goá chồng
- cô nhi quả phụ
- phụ nữ mất chồng
- người phụ nữ góa
- bà mẹ góa
- người vợ goá
- phụ nữ đơn thân
- người phụ nữ không chồng
- người phụ nữ lẻ loi
- người phụ nữ cô đơn
- người phụ nữ mất mát