phúc lộc - từ đồng nghĩa, phúc lộc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- phước lành
- sự may mắn
- phúc đức
- sự ban ơn
- ơn trời
- phúc
- sự ban phước
- chúc phúc
- ưu ái
- ân sủng
- sự chúc phúc
- ân điển
- hạnh phúc
- sự thánh thiện
- lời cảm ơn
- sự thịnh vượng
- sự an lành
- sự sung túc
- sự hạnh phúc
- sự phúc lộc