phú thương - từ đồng nghĩa, phú thương - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- doanh nhân
- thương nhân
- người buôn bán
- người kinh doanh
- nhà buôn
- người làm ăn
- người giàu có
- người đầu tư
- người buôn
- người sở hữu
- người tài phiệt
- người triệu phú
- người tỷ phú
- người làm giàu
- người kinh doanh lớn
- người buôn bán lớn
- người thương mại
- người xuất khẩu
- người nhập khẩu
- người đầu cơ