Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phủ đệ
phủ đệ
Các từ đồng nghĩa:
dinh thự
biệt thự
cung điện
vương phủ
tòa lâu đài
nhà ở
nhà vương hầu
phũ
nhà riêng
cùng
tòa nhà
nhà lớn
phủ quận
phủ huyện
phủ tướng
phủ tổng
nhà thơ
nhà khách
nhà đất
nhà cổ
Chia sẻ bài viết: