Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phô phang
phô phang - từ đồng nghĩa, phô phang - synonym
Các từ đồng nghĩa:
khoe khoang
phô trương
khoe
phô bày
phô diễn
tự mãn
khoe mẽ
phô ra
thể hiện
trưng bày
điệu đà
lòe loẹt
rực rỡ
sang trọng
hào nhoáng
lóe
khoác lác
khoe khoang
điệu bộ
màu mè
Chia sẻ bài viết: