phiến quân - từ đồng nghĩa, phiến quân - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- quân phiến loạn
- quân nổi dậy
- quân khởi nghĩa
- quân cách mạng
- quân phản loạn
- quân nổi loạn
- quân chống đối
- quân bất hợp pháp
- quân tự phát
- quân du kích
- quân kháng chiến
- quân ly khai
- quân đối kháng
- quân nổi dậy vũ trang
- quân chống chính quyền
- quân phản kháng
- quân tự vệ
- quân bất mãn
- quân ly khai
- quân chống đối chính quyền