phiên âm
Các từ đồng nghĩa:
- sự viết vần
- sự đánh vần
- chính tả
- việc viết chính tả
- sự viết chính tả
- phiên dịch
- phiên âm quốc tế
- ghi âm
- ghi chú phát âm
- đánh vần
- đánh chữ
- viết chữ
- chuyển ngữ
- chuyển âm
- đọc chữ
- nghe viết
- nghe đọc
- đọc phiên âm
- hệ thống ký hiệu
- ký hiệu ngữ âm