phì phò
Các từ đồng nghĩa:
- thở hổn hển
- thở dốc
- thở gấp
- thở nặng nhọc
- thở phì phò
- thò ra
- thò vào
- thở khò khè
- thở khó nhọc
- thở mệt
- thở nặng
- thở ồ ồ
- thở rít
- thổ phỉ
- thở ra tiếng
- thở như bò
- thở như lợn
- thở như người mệt
- thở như người bệnh
- thở như người già