phi công
Các từ đồng nghĩa:
- cơ trưởng
- người lai
- phi công lái
- người chỉ huy
- chuyên gia trên không
- người điều khiển
- người lái máy bay
- phi công phụ
- người điều khiển máy bay
- người lái trực thăng
- người lái chiến đấu cơ
- người điều khiển không lưu
- người điều khiển bay
- người điều khiển phi cơ