phát ngũ sắc
Các từ đồng nghĩa:
- cầu vong
- phát ra năm màu
- ngũ sắc
- màu sắc rực rỡ
- sắc màu
- màu cầu vồng
- ánh sáng đa sắc
- sắc thái
- màu sắc phong phú
- màu sắc đa dạng
- màu sắc tươi sáng
- màu sắc lấp lánh
- màu sắc huyền ảo
- màu sắc lòe loẹt
- màu sắc chói chang
- màu sắc nổi bật
- màu sắc sặc sỡ
- màu sắc rực rỡ
- màu sắc lung linh
- màu sắc biến đổi