Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phần nhiều
phần nhiều
Các từ đồng nghĩa:
hầu hết
hầu như
cơ hồ
gần như
đại khái
nhiều
tương đối
xấp xỉ
phần lớn
chủ yếu
đa số
phần lớn
phần lớn nhất
hầu hết mọi
hầu hết các
một phần lớn
một số lớn
một lượng lớn
phần lớn thời gian
phần lớn dân số
Chia sẻ bài viết: