phá giá
Các từ đồng nghĩa:
- hạ giá
- giảm giá
- bán phá giá
- giảm giá trị
- sụt giá
- giảm giá đồng tiền
- hạ thấp giá
- giảm giá hàng hóa
- giảm giá sản phẩm
- giảm giá thị trường
- điều chỉnh giá
- giảm giá chính thức
- giảm giá vàng
- giảm giá ngoại tệ
- giảm giá tài sản
- giảm giá chứng khoán
- giảm giá dịch vụ
- giảm giá đầu vào
- giảm giá chi phí
- giảm giá cạnh tranh