Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ốt dột
ốt dột
Các từ đồng nghĩa:
bị hỏng
bị rò rỉ
bị nứt
bị lồi
có chỗ thủng
có lỗ rò
có kẽ hở
có lỗ hở
bi thảm
bị xì
bị rách
bị vỡ
có vết nứt
có vết rò
có vết thủng
có khe hở
bị hư
bị hỏng hóc
có chỗ hư
có chỗ xì
Chia sẻ bài viết: