nước thải
Các từ đồng nghĩa:
- nước bẩn
- nước thải công nghiệp
- nước thải sinh hoạt
- nước cống
- nước ô nhiễm
- nước đã qua sử dụng
- nước xả thải
- nước thải hóa chất
- nước thải độc hại
- nước thải nông nghiệp
- nước thải y tế
- nước thải sinh học
- nước thải công nghệ
- nước thải sản xuất
- nước thải đô thị
- nước thải lỏng
- nước thải rắn
- nước thải mặn
- nước thải axit
- nước thải kiềm