Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nước chạt
nước chạt
Các từ đồng nghĩa:
buông trôi
phó mặc
chảy trôi
dễ dãi
thả trôi
không quan tâm
vô tư
làm ngơ
không can thiệp
để mặc
không lo lắng
bàng quan
thờ ơ
không để ý
lãng quên
không chú ý
bất cẩn
không suy nghĩ
không hành động
để tự nhiên
Chia sẻ bài viết: